ㅁㅇㄴㄷ (
몰아내다
)
: 강제로 밖으로 나가게 하거나 다른 곳으로 쫓아내다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA, XUA ĐUỔI: Cưỡng chế bắt đi ra ngoài hoặc đuổi ra chỗ khác.
ㅁㅇㄴㄷ (
몰아넣다
)
: 몰아서 강제로 안으로 들어가게 하다.
☆
Động từ
🌏 DỒN, LÙA: Dẫn và làm cho đi vào trong một cách cưỡng chế.
ㅁㅇㄴㄷ (
물어내다
)
: 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.
Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu.
ㅁㅇㄴㄷ (
말(이) 나다
)
: 남이 모르고 있는 사실이나 비밀이 알려지다.
🌏 BÀN TÁN: Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ.
ㅁㅇㄴㄷ (
묻어나다
)
: 어떤 물건에 칠하거나 바른 물질이 다른 것에 닿았을 때 옮아서 묻다.
Động từ
🌏 VẤY RA, DÂY RA: Chất được quết lên hay bôi lên đồ vật nào đó, khi chạm vào vật khác thì bám sang và dính vào.