🌟 맡아 놓다

1. 혼자 계속해서 책임을 지다.

1. CHỊU TRÁCH NHIỆM: Liên tục chịu trách nhiệm một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 사장님은 법적인 일은 누구를 통해 하고 계십니까?
    Who is mr. kim doing legal work through?
    Google translate 저희 회사 업무를 맡아 놓고 처리해 주는 변호사 친구가 있습니다.
    I have a lawyer friend who handles our company's affairs.

맡아 놓다: take charge of,預かる。任せる,se charger de quelque chose,estar ocupado,يتولّى,хариуцлага хүлээх,chịu trách nhiệm,(ป.ต.)รับผิดชอบไว้ ; รับผิดชอบ,,отвечать за всё,专门负责,

📚 Annotation: 주로 '맡아 놓고'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)